Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lone
/ləʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lone
/ˈloʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đơn chiếc, hiu quạnh
a lone wolf
người thích [sống và làm việc] một mình
* Các từ tương tự:
lone hand
,
loneliness
,
lonely
,
lonely hearts
,
loner
,
lonesome
,
lonesomeness
adjective
always used before a noun
standing, acting, or being alone
a
lone
traveler
[=
a
traveler
who
is
alone
]
a
lone
gunman
He
was
the
lone [=
only
,
sole
]
official
to
vote
against
the
plan
.
a
lone [=
solitary
]
tree
on
the
hill
-
see
also
lone
wolf
Brit :not having a partner (such as a husband or wife)
a
lone [=
single
]
parent
/
father
/
mother
* Các từ tương tự:
lone wolf
,
lonely
,
lonely hearts
,
loner
,
lonesome
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content