Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loll
/lɒl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loll
/ˈlɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+ about, around) đứng ngồi uể oải
she
was
lolling
in
a
chair
chị ta đang ngồi uể oải trên chiếc ghế
(+ in) thè (lưỡi); thè ra (lưỡi)
* Các từ tương tự:
loll around
,
loll of
,
lollipop
,
lollipop man
,
lollop
,
lolly
verb
always followed by an adverb or preposition lolls; lolled; lolling
[no obj]
to hang or bend loosely
a
dog
with
its
tongue
lolling
out
Her
head
was
lolling
to
one
side
.
to lie or sit in a relaxed or lazy manner
She
was
lolling
by
the
pool
.
He
lolled
about
/
around
in
his
pajamas
all
day
.
* Các từ tương tự:
lollipop
,
lolly
,
lollygag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content