Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ about, around) đứng ngồi uể oải
    chị ta đang ngồi uể oải trên chiếc ghế
    (+ in) thè (lưỡi); thè ra (lưỡi)

    * Các từ tương tự:
    loll around, loll of, lollipop, lollipop man, lollop, lolly