Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
locus
/'ləʊkəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
locus
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều loci)
nơi, vị trí (của vật gì)
* Các từ tương tự:
locus classicus
,
locust
,
locust-tree
noun
/ˈloʊkəs/ , pl loci /ˈloʊˌsaɪ/
[count] formal :a central or main place where something happens or is found
The
area
became
a
locus
of
resistance
to
the
government
.
* Các từ tương tự:
locust
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content