Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
livery
/'livəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
livery
/ˈlɪvəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
như liverish
Danh từ
chế phục
(tu từ) bộ áo
trees
in
their
spring
livery
cây trong bộ áo mùa xuân
* Các từ tương tự:
livery company
,
livery stable
,
liveryman
noun
plural -eries
[noncount] :the business of keeping vehicles that people can hire - usually used before another noun
livery
service
a
livery
cab
Brit :the colors or designs that are used on a company's products, vehicles, etc. [noncount]
aircraft
livery
cars
with
similar
livery [
count
]
cars
with
similar
liveries
a special uniform worn by servants especially in the past [noncount]
servants
in
blue
livery [
count
]
servants
wearing
liveries
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content