Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
liken
/'laikən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
liken
/ˈlaɪkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
liken
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
liken something to something
vạch ra sự giống nhau, thấy không khác nào
life
has
often
been
likened
to
a
journey
đời người thường được xem như không khác nào một cuộc hành trình
* Các từ tương tự:
likeness
verb
-ens; -ened; -ening
liken to
[phrasal verb]
liken (someone or something) to (someone or something) :to describe (someone or something) as similar to (someone or something else)
Some
critics
have
likened
[=
compared
]
his
writing
to
Faulkner's
.
She
likened
her
trip
to
a
pilgrimage
.
* Các từ tương tự:
likeness
verb
How can you liken him to Mahatma Gandhi?
compare
equate
match
juxtapose
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content