Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
liberation
/libə'rei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
liberation
/ˌlɪbəˈreɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
liberation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự giải phóng, sự phóng thích
the
national
liberation
movement
phong trào giải phóng dân tộc
noun
[noncount] the act or process of freeing someone or something from another's control :the act of liberating someone or something
their
liberation
from
slavery
The
liberation
of
the
city
took
weeks
.
the removal of traditional social or sexual rules, attitudes, etc.
women's
liberation
sexual
liberation
noun
The liberation of the prisoners occurred on May Day
freeing
liberating
deliverance
emancipation
enfranchisement
enfranchising
delivery
rescue
rescuing
release
releasing
loosing
unfettering
unshackling
unchaining
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content