Tính từ
    
    thuận tay trái (người)
    
    bằng tay trái (cú đấm)
    
    để dùng tay trái (dụng cụ)
    
    xoay trái (đinh ốc)
    
    a left-handed compliment
    
    lời khen nhập nhằng châm biếm
    
    Phó từ
    
    bằng tay trái
    
    write left-handed
    
    viết tay trái