Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
left-hand
/'lefthænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
left-hand
/ˈlɛftˈhænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[bên] trái
the
left-hand
side
of
the
street
bên tay trái của đường phố
a
left-hand
drive
car
xe hơi tay lái bên trái
* Các từ tương tự:
left-handed
,
left-handedly
,
left-handedness
,
left-hander
adjective
always used before a noun
located closer to your left hand :located on the left side
Our
building
will
be
on
the
left-hand
side
.
Please
write
your
name
on
the
upper
left-hand
corner
of
the
page
.
Take
a
left-hand
turn
. -
compare
right-hand
made for the left hand
a
left-hand
glove
left-hand [=(
more
commonly
)
left-handed
]
tools
-
compare
right-hand
* Các từ tương tự:
left-handed
,
left-hander
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content