Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ledge
/'ledʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ledge
/ˈlɛʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ledge
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
gờ, rìa
a
window
ledge
gờ cửa sổ (ở phía dưới cửa sổ)
a
ledge
for
chalk
beneath
the
blackboard
gờ để phấn ở bảng đen
dải đá ngầm (ở gần bờ biển)
* Các từ tương tự:
ledger
,
ledger-bait
noun
plural ledges
[count] a narrow, flat surface that sticks out from a wall
a
window
ledge
birds
perched
on
the
ledge
of
a
building
a flat rock surface that sticks out from a cliff
a
ledge
on
the
side
of
the
mountain
* Các từ tương tự:
ledger
noun
We stood on a small ledge of rock unable to move
shelf
projection
step
mantel
or
mantle
mantelpiece
or
mantlepiece
overhang
sill
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content