Động từ
(leapt hoặc leaped)
nhảy vọt, nhảy
con mèo nhảy vọt lên khỏi chiếc ghế
con ếch nhảy vọt ra
lao vào, nhảy vào
lao về phía máy điện thoại
nhảy vào xe hơi
nhảy qua
nhảy qua con mương
thúc ngựa nhảy qua hàng rào
jump (leap) to conclusions
xem jump
look before you leap
cân nhắc hậu quả trước khi hành động
leap at something
vồ lấy, chộp lấy
cô ta chộp lấy cơ hội đi Mỹ một chuyến
vồ lấy lời mời
Danh từ
sự nhảy, bước nhảy
nó nhảy vọt ba bước qua khu vườn
sự tăng vọt, sự nhảy vọt
sự tăng vọt giá cả
by (in) leaps and bounds
rất nhanh
sức khỏe cô ta hồi phục rất nhanh
a leap (shot) in the dark
xem dark