Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lea
/li:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cổ)
cánh đồng cỏ
* Các từ tương tự:
LEA
,
leach
,
leachability
,
leachable
,
lead
,
lead [something] off
,
lead comb
,
lead pencil
,
lead story
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content