Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lawless
/'lɔ:ləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lawless
/ˈlɑːləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lawless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không có pháp luật (một đất nước, một vùng)
coi thường pháp luật
a
lawless
mob
looting
and
destroying
shops
một đám đông coi thường pháp luật cướp phá các cửa tiệm
* Các từ tương tự:
lawlessly
,
lawlessness
adjective
having no laws
the
lawless
society
of
the
frontier
not obeying the law
a
lawless
mob
adjective
There was a lawless period between the revolution and the establishment of government
anarchic
(
al
)
anarchistic
chaotic
unruly
unregulated
Holding a demonstration without a permit is a lawless act
illegal
illicit
unlawful
criminal
felonious
larcenous
dishonest
corrupt
venal
Colloq
crooked
He was once a member of a lawless motor-cycle gang
villainous
nefarious
wicked
sinful
flagitious
iniquitous
treacherous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content