Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chốt cửa, then cửa
    khóa rập ngoài
    on the latch
    cài then (nhưng không khóa; nói về cửa)
    Động từ
    chốt, cài then (cửa)
    latch on [to something]
    (khẩu ngữ)
    hiểu ra
    anh ta hơi chậm nhưng cuối cùng cũng hiểu ra
    latch on to somebody
    bám theo ai
    nó luôn luôn bám theo tôi mỗi khi gắp tôi ở một buổi tiệc

    * Các từ tương tự:
    latchet, latchkey, latchstring