Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lake
/leik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lake
/ˈleɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hồ
Lake
Victoria
hồ Victoria
go [and] jump in the (a) lake
xem
jump
Danh từ
(cũng crimson lake)
chất màu đỏ thẫm
* Các từ tương tự:
lake district
,
Lake Poets
,
lake-dweller
,
lake-dwelling
,
lakelet
noun
plural lakes
[count] :a large area of water that is surrounded by land
They
own
a
cottage
at
/
by
/
on
the
lake.
the
shores
of
the
lake -
often
used
in
names
Lake
Michigan
see color picture
(go) jump in a/the lake
chiefly US informal - used as an angry way to tell someone to go away
I
was
so
mad
at
him
that
I
told
him
to
go
jump
in
a
lake.
* Các từ tương tự:
lakefront
,
lakeshore
,
lakeside
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content