Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hồ
    Lake Victoria
    hồ Victoria
    go [and] jump in the (a) lake
    xem jump
    Danh từ
    (cũng crimson lake)
    chất màu đỏ thẫm

    * Các từ tương tự:
    lake district, Lake Poets, lake-dweller, lake-dwelling, lakelet