Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
laic
/'leiik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không theo đạo thế tục, phi giáo hội
Danh từ
người không theo đạo, người thế tục
* Các từ tương tự:
laicisation
,
laicise
,
laicism
,
laicization
,
laicize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content