Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chàng trai, cậu bé
    the town's changed a lot since I was a lad
    thành phố đã thay đổi nhiều từ thời tôi còn là một cậu bé
    (khẩu ngữ) thằng, thằng cha
    mấy thằng ở cơ quan đã gửi cho anh chiếc thiếp mời
    (Anh, khẩu ngữ) người đàn ông liều lĩnh
    he is quite [a bit ofa lad
    hắn là một người đàn ông hoàn toàn (hơi) liều lĩnh

    * Các từ tương tự:
    ladanum, ladder, ladder company, ladder man, ladder-back, laddie, laddish, lade, laden