Danh từ
khớp đốt ngón tay
khuỷu chân (của thú vật)
giò lợn
a rap on (over) the knuckles
xem rap
near the knuckle
gần đi đến chỗ thô tục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa…)
Động từ
knuckle down [to something]
(khẩu ngữ)
nghiêm chỉnh bắt tay vào
nếu anh muốn thi đỗ thì anh phải nghiêm chỉnh học tập chăm chỉ
knuckle under
(khẩu ngữ)
đầu hàng, chịu thua