Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    quả nắm (cửa ngăn kéo)
    núm điều chỉnh (máy TV…)
    chỗ phồng, bướu
    cục, viên (bơ, than…)
    with knobs on
    chẳng kém, còn hơn thế (dùng để đáp lại một lời lăng nhục)
    "mày là đồ lợn ích kỷ" "Anh cũng là như thế, chẳng kém"

    * Các từ tương tự:
    knobbed, knobble, knobbly, knobby, knobkerrie, knobstick