Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số ít) sở trường, tài riêng; sự khéo tay
    I used to be able to skate quit wellbut I've lost the knack
    tôi vốn trượt tuyết rất giỏi, nhưng nay tôi mất sở trường đó
    knack of doing something
    quen tật
    my car has knack of breaking down just when I needed it most
    chiếc xe của tôi quen tật hay hỏng đúng vào lúc tôi cần nó nhất

    * Các từ tương tự:
    knacker, knacker's yard, knacker's yard, knackered, knackery