Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kitty
/'kiti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kitty
/ˈkɪti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kitty
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tiền láng (chơi bài)
tiền hùn nhau
Danh từ
mèo, mèo con (tiếng nói của nhi đồng)
noun
plural -ties
[count] informal :a cat or kitten
Come
here
, kitty, kitty.
the amount of money that can be won in a card game and that is made up of all the bets added together
an amount of money that has been collected from many people for some purpose
She
had
a
$10
million
kitty
for
her
campaign
.
* Các từ tương tự:
kitty-corner
noun
Has he contributed anything to the kitty?
pot
pool
collection
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content