Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nút, chỗ thắt nút, chỗ xoắn (ở đây, dây cáp)
    (nghĩa bóng, xấu) điểm lệch lạc (về thần kinh, về tinh thần), điểm quái đản
    Động từ
    thắt nút, xoắn lại
    keep the wire stretched tight – don't let it kink
    giữ sợi dây cho thẳng, đừng để nó xoắn lại

    * Các từ tương tự:
    kinkajou, Kinked demand curve, kinkily, kinkiness, kinky