Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
keystone
/'ki:stəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
keystone
/ˈkiːˌstoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
keystone
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(kiến trúc) đá đỉnh vòm
(thường số ít)(lóng) nguyên tắc cơ bản, yếu tố chủ chốt (trong một kế hoạch, một chính sách…)
noun
plural -stones
[count] a large stone at the top of an arch that locks the other stones in place
something on which other things depend for support
Tourism
is
the
city's
economic
keystone.
the
keystone
of
his
faith
noun
Predestination was the keystone of his religion
necessity
crux
linchpin
basis
principle
foundation
cornerstone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content