Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
judicious
/dʒu'di∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
judicious
/ʤuˈdɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
judicious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
sáng suốt, đúng đắn
a
judicious
choice
,
decision
một sự lựa chọn đúng đắn, một quyết định đúng đắn
* Các từ tương tự:
judiciously
,
judiciousness
adjective
[more ~; most ~] formal :having or showing good judgment :wise
judicious
use
of
our
resources
Judicious
planning
now
can
prevent
problems
later
.
a
judicious
decision
adjective
The treasurer was considered not to have made judicious use of the club's funds
sensible
commonsensical
sound
sober
intelligent
aware
enlightened
wise
sage
sapient
thoughtful
reasonable
rational
sane
logical
discerning
discriminating
discriminative
astute
perceptive
percipient
perspicacious
well-advised
(
well-
)
informed
prudent
discreet
tactful
diplomatic
politic
careful
considered
circumspect
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content