Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jewellery
/'dʒu:əlri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jewellery
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(cũng jewelery)
đồ châu báu, đồ kim hoàn
noun
Alexandra keeps her jewellery in a bank vault
gems
precious
stones
jewels
ornaments
finery
bijouterie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content