Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lời đùa cợt, trò đùa cợt
    in jest
    đùa cợt
    câu đáp lại của anh ta nửa nghiêm túc, nửa đùa cợt
    Động từ
    nói đùa, nói giỡn; hành động cợt nhã
    Đừng có giỡn về những chuyện quan trọng như thế!

    * Các từ tương tự:
    jest-book, jester, jesting, jestingly