Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chất nước nấu đông, thạch
    tất cả nước dâu nấu đông đã ăn hết
    nước thịt nấu đông
    mứt nước quả đông
    mứt nước quả lý chua đông

    * Các từ tương tự:
    jelly baby, jelly capital, jelly roll, jelly-like, jellyfish, jellygraph