Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (Kinh tế) Vốn mềm dẻo
    Cụm thuật ngữ miêu tả vốn khi ở phương diện lý thuyết người ta giả định rằng TỶ SỐ VỐN
    LAO ĐỘNG có thể được thay đổi ngay lập tức