Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inventor
/in'ventə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
nhà phát minh, nhà sáng chế
* Các từ tương tự:
inventorial
,
inventorially
,
Inventories
,
inventory
,
Inventory cycle
,
Inventory investment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content