Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intonation
/,intə'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intonation
/ˌɪntoʊˈneɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intonation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự ngâm nga
the
intonation
of
a
prayer
sự đọc kinh ngâm nga
(ngôn ngữ học) ngữ điệu
giọng
speak
English
with
a
Welsh
intonation
nói tiếng Anh với giọng xứ Welsh
(âm nhạc) âm điệu
* Các từ tương tự:
intonational
noun
plural -tions
the rise and fall in the sound of your voice when you speak [noncount]
identical
sentences
,
differing
only
in
intonation [
count
]
sentences
with
different
intonations
noun
You can tell the speaker's mood by his intonation
accent
accentuation
speech
or
sound
pattern
delivery
modulation
articulation
pronunciation
vocalization
pitch
tone
inflection
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content