Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
interrogation
/in,terə'gei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
interrogation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự hỏi, sự thẩm vấn
* Các từ tương tự:
interrogational
noun
Caught by the rebels, we were subjected to hours of interrogation
questioning
examination
cross-examination
inquisition
investigation
Colloq
third
degree
grilling
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content