Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lăng mạ, sỉ nhục
    Danh từ
    lời lăng mạ, lời sỉ nhục
    add insult to injury
    xem add
    a calculated insult
    an insult to somebody's intelligence
    việc quá dễ không xứng đáng với khả năng của ai

    * Các từ tương tự:
    insulter, insulting, insultingly