Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (Mỹ instill) (-ll-)
    làm cho thấm nhuần dần
    làm cho con cái mình thấm nhuần dần ý thức trách nhiệm

    * Các từ tương tự:
    instill, instillation, instiller, instillment, instilment