Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (Mỹ cách viết khác instal)
    đặt, lắp (thiết bị, máy móc)
    install a heating system in a building
    lắp một hệ thống sưởi trong một tòa nhà
    tôi đang cho lắp vòi tắm hoa sen
    đặt (ai) vào nơi nào
    được xếp đến ở một ngôi nhà mới
    cô ta đặt mình ngồi xuống chiếc ghế bành mà bố cô vẫn thích
    làm lễ nhậm chức cho
    install a priest in office
    làm lễ nhận chức cho một giáo sĩ

    * Các từ tương tự:
    installant, installation, installer, installment