Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inoffensive
/,inə'fensiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inoffensive
/ˌɪnəˈfɛnsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inoffensive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vô hại; không làm mếch lòng ai
an
inoffensive
little
man
một gã đàn ông nhỏ bé vô hại
an
inoffensive
remark
một nhận xét không làm mếch lòng ai
* Các từ tương tự:
inoffensively
,
inoffensiveness
adjective
[more ~; most ~] :not likely to offend or bother anyone :not offensive
The
priest
was
a
mild-mannered
inoffensive
fellow
.
adjective
Bligh is so inoffensive, how could he possibly have upset you?
harmless
unobjectionable
innocuous
unoffending
neutral
retiring
mild
tame
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content