Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    thừa kế; thừa hưởng
    chị ta thừa kế đất đai của ông chị
    chính phủ cho là đã thừa hưởng mọi khó khăn từ lối điều hành của chính phủ trước

    * Các từ tương tự:
    inheritability, inheritable, inheritance, Inheritance tax, inherited, inheritor, inheritress, inheritrices, inheritrix