Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
infringement
/in'frindʒmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
infringement
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự vi phạm; sự xâm phạm
infringement
of
the
law
sự vi phạm luật
vụ vi phạm, vụ xâm phạm
noun
Publication without permission constitutes infringement of copyright. The inventor sued the company for patent infringement
violation
breach
contravention
infraction
disobedience
infraction
non-compliance
breaking
transgression
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content