Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inflame
/in'fleim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inflame
/ɪnˈfleɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inflame
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
khích động
a
speech
that
inflamed
the
crowd
with
anger
(
to
a
high
pitch
of
fury
)
bài nói khích động sự giận dữ của đám đông
* Các từ tương tự:
inflamed
,
inflamer
verb
-flames; -flamed; -flaming
[+ obj] to cause (a person or group) to become angry or violent
His
angry
speech
inflamed
the
mob
.
to make (something) more active, angry, or violent
ideas
that
inflame
the
imagination
His
comments
have
inflamed
an
already
tense
situation
.
inflaming
the
passions
of
the
mob
to cause (a part of your body) to grow sore, red, and swollen
a
chemical
that
can
inflame
the
skin
* Các từ tương tự:
inflamed
verb
The speakers inflamed the crowd to riot against the police
arouse
incite
touch
off
ignite
enkindle
provoke
rouse
excite
impassion
foment
incense
agitate
stir
(
up
)
fire
(
up
)
heat
anger
enrage
madden
infuriate
whip
or
lash
up
work
up
rile
exasperate
stimulate
animate
move
motivate
urge
prod
goad
spur
(
on
)
rally
drive
She inflamed his dislike of his brother into hatred
aggravate
intensify
deepen
heighten
fan
exacerbate
increase
augment
fuel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content