Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
infertile
/in'fɜ:tail/
/in'fɜ:tl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
infertile
/ɪnˈfɚtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
infertile
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
cằn cỗi
infertile
land
vùng đất cằn cỗi
vô sinh
an
infertile
couple
một cặp vợ chồng vô sinh
adjective
not fertile: such as
not able to reproduce :not able to produce children, young animals, etc.
infertile
married
couples
an
infertile
man
/
woman
not suited for raising crops :unable to support the growth of plants
infertile
soil
infertile
land
/
fields
adjective
The stony, infertile earth yielded only cactus and scrub grass
sterile
barren
infecund
unproductive
unfruitful
non-productive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content