Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thấp, hạ đẳng
    a captain is inferior to a major
    đại úy thấp hơn thiếu tá
    inferior workmanship
    tay nghề thấp
    Danh từ
    người cấp dưới

    * Các từ tương tự:
    Inferior good, inferiority, inferiority complex