Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
industrious
/in'dʌstriəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
industrious
/ɪnˈdʌstrijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
industrious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
cần cù, siêng năng
* Các từ tương tự:
industriously
,
industriousness
adjective
[more ~; most ~] :working very hard :not lazy
He
is
an
industrious
worker
.
adjective
The business was built up only because she was so industrious
sedulous
assiduous
hard-working
diligent
intense
conscientious
energetic
dynamic
aggressive
vigorous
untiring
tireless
indefatigable
unflagging
persistent
pertinacious
dogged
tenacious
US
hustling
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content