Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    ấp [trứng]
    con chim đang ấp trứng
    ủ (bệnh)
    cấy
    incubate germs in a laboratory
    cấy mầm bệnh trong phòng thí nghiệm
    (nghĩa bóng) ấp ủ
    những kế hoạch đã được ấp ủ từ lâu trong đầu óc của họ