Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự cố
    he could remember every incident in great detail
    ông ta có thể nhớ mọi sự cố đến từng chi tiết
    sự cố biên giới
    cuộc biểu tình tiến hành không có sự cố
    Tính từ
    (vị ngữ) (+ to, upon)
    gắn liền với
    the risks incident to a life of a test pilot
    những nguy hiểm gắn liền với mạng sống của một viên phi công thử nghiệm
    trách nhiệm gắn liền với người làm cha làm mẹ

    * Các từ tương tự:
    incidental, incidental music, incidentally, incidentalness, incidentless