Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impregnable
/im'prəgnəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impregnable
/ɪmˈprɛgnəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impregnable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thề đánh chiếm được (pháo đài…) sự kiên cố
vững chắc (lý lẽ, cách phòng thủ…)
adjective
not able to be captured by attack :very strong
an
impregnable
fortress
impregnable
defenses
not likely to be weakened or changed
an
impregnable
reputation
Her
arguments
seemed
impregnable.
adjective
The walls of the castle, sixteen feet thick, were impregnable
invulnerable
impenetrable
inviolable
unconquerable
invincible
unbeatable
indomitable
secure
safe
mighty
well-fortified
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content