Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

inviolable /in'vaiələbl/  

  • Tính từ
    (+ from)
    không thể vi phạm; không thể xâm phạm
    the people possess inviolable rights
    nhân dân có những quyền không thể xâm phạm được (bất khả xâm phạm)
    an inviolable treaty
    một hiệp ước không thể vi phạm

    * Các từ tương tự:
    inviolableness