Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impassive
/im'pæsiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impassive
/ɪmˈpæsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impassive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không xúc cảm, thản nhiên
* Các từ tương tự:
impassively
,
impassiveness
adjective
[more ~; most ~] :not showing emotion
an
impassive
observer
Her
face
/
expression
remained
impassive
throughout
the
trial
.
adjective
I could see nothing in the judge's impassive expression to hint at his decision
cool
apathetic
calm
serene
composed
unmoved
cold
cold-blooded
reserved
imperturbable
unimpressionable
unruffled
controlled
contained
phlegmatic
lackadaisical
stoical
unemotional
taciturn
unfeeling
stolid
emotionless
uncaring
indifferent
undisturbed
callous
unsympathetic
stony
dispassionate
detached
nonchalant
unconcerned
insouciant
remote
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content