Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    bất tử
    the immortal gods
    những vị thần bất tử
    bất hủ
    an immortal poem
    bài thơ bất hủ
    bất diệt
    immortal glory
    vinh quang bất diệt
    Danh từ
    (thường số nhiều)
    danh nhân bất tử
    Beethoven được xem như là một danh nhân bất tử về nhạc cổ điển
    vị thần bất tử (thời Hy La cổ đại…)

    * Các từ tương tự:
    immortal hand, immortalisation, immortalise, immortalise, immortality, immortalization, immortalize, immortalize, immortally