Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
illogical
/i'lɒdʒikəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
illogical
/ɪˈlɑːʤɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không lôgic, phi lý
an
illogical
conclusion
một kết luận phi lý
* Các từ tương tự:
illogicality
,
illogically
,
illogicalness
adjective
[more ~; most ~] :not showing good judgment :not thinking about things in a reasonable or sensible way :not logical
It
is
illogical
to
think
that
things
will
change
on
their
own
.
an
illogical
argument
You're
being
completely
illogical.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content