Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ill will
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ill will
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ill will
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
ác ý, ác tâm
noun
[noncount] :an unfriendly feeling :a feeling of hatred or dislike
We
bear
/
feel
/
harbor
/
have
/
hold
no
ill
will
toward
each
other
.
noun
I bear her no ill will for the way she treated me. She incurred his ill will by refusing him access to the children
dislike
animosity
hatred
hate
loathing
abhorrence
detestation
malevolence
malice
hostility
enmity
animus
antipathy
aversion
rancour
acrimony
spite
venom
vitriol
acerbity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content